Vì vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không có yêu cầu an toàn rất cao, đặc biệt khi hàng hóa được vận chuyển bằng khoang chứa hàng của máy bay chở khách nên một số hàng hóa hàng không cần phải có báo cáo thẩm định. Vậy báo cáo giám định hàng hóa hàng không là gì? Những hàng hóa nào phải cung cấp giấy tờ nhận dạng vận chuyển hàng không? Trong một câu có nghĩa là nếu không thể biết hàng hóa có tiềm ẩn nguy hiểm hay không hoặc hàng hóa không được phân loại và nhận dạng chính xác thì cần phải có báo cáo giám định vận tải hàng không!
Nhận dạng vận tải hàng không là gì?
Tên đầy đủ của việc đánh giá vận tải hàng không là “Báo cáo xác định điều kiện vận chuyển hàng không”. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Báo cáo Nhận dạng và Phân loại Vận tải Hàng hóa Hàng không, thường được gọi là thẩm định hoặc thẩm định vận tải hàng không.
Những hàng hóa nào yêu cầu nhận dạng vận chuyển hàng không? là ốc vítthanh ren neo nêmbao gồm?
- Hàng từ tính
2. Hàng bột
3. Hàng hóa chứa chất lỏng, chất khí
4. Hàng hoá chất
5. Hàng dầu mỡ
6. Hàng có pin
Báo cáo thẩm định cước vận tải hàng không bao gồm những gì?
Nội dung chính của chứng thư giám định vận chuyển hàng hóa thường bao gồm tên hàng hóa và logo công ty, các tính chất lý hóa chính, đặc tính nguy hiểm của vật thể vận chuyển, luật và các quy định dựa trên việc giám định, phương pháp xử lý khẩn cấp, v.v. nhằm cung cấp cho đơn vị vận tải những thông tin liên quan trực tiếp đến an toàn giao thông. Các bạn ơi, bất cứ khi nào bạn gặp phải hàng hóa tiềm ẩn những nguy hiểm trong quá trình vận chuyển, bạn nên đưa ra báo cáo giám định chính xác theo tiêu chuẩn hàng hóa.
Kiến thức về vận tải hàng không quốc tế là gì?
Tám yếu tố của cuộc điều tra vận tải hàng không:
1. Tên sản phẩm (có phải là hàng nguy hiểm không)
2. Trọng lượng (các khoản phí liên quan), khối lượng (kích thước và hàng hóa còn trong kho hay không)
3. Đóng gói (có hoặc không có hộp gỗ, pallet hoặc không)
4. Sân bay đích (cơ bản hoặc không)
5. Thời gian cần thiết (chuyến bay thẳng hoặc chuyến bay nối chuyến)
6. Yêu cầu chuyến bay (chênh lệch dịch vụ và giá giữa các chuyến bay)
7. Loại vận đơn (chính và phụ)
8. Các dịch vụ vận chuyển cần thiết (phương thức khai báo hải quan, chứng từ đại lý, có làm thủ tục hải quan và giao hàng hay không, v.v.)
Vận tải hàng không được chia thành hàng nặng và hàng bong bóng. 1CBM=167KG So sánh trọng lượng thể tích với trọng lượng thực tế, giá trị nào lớn hơn sẽ bị tính phí. Tất nhiên, có một bí mật nhỏ trong vận tải hàng không mà mọi người trong ngành đều nên biết nên không tiện nói ở đây. Nhà sản xuất nào không hiểu có thể tự tìm hiểu.
Các danh từ vận tải hàng không thường được sử dụng là gì?
ATA/ATD (Thời gian đến thực tế / Thời gian khởi hành thực tế)
实际到港/离港时间的缩写。
航空货运单 (AWB) (Vận đơn hàng không)
Vận đơn hàng không (AWB)
Chứng từ do người gửi hàng hoặc thay mặt người gửi hàng phát hành là bằng chứng về việc vận chuyển hàng hóa giữa người gửi hàng và người vận chuyển.
无人陪伴行李(Hành lý, không có người đi cùng)
Hành lý không được vận chuyển dưới dạng hành lý xách tay nhưng được ký gửi và hành lý được ký gửi dưới dạng hành lý ký gửi.
保税仓库(Kho ngoại quan)
Kho ngoại quan Loại kho này có thể lưu giữ hàng hóa vô thời hạn mà không phải nộp thuế nhập khẩu.
散件货 hình ảnh (Hàng rời)
Hàng rời chưa được đóng pallet và đóng vào container.
CAO (Hàng hóa chỉ dành cho người vận chuyển hàng hóa)
Chữ viết tắt của “Freighter Only” có nghĩa là nó chỉ có thể được vận chuyển bằng chuyên cơ vận tải.
到付运费(Thu phí)
Liệt kê các khoản phí cho người nhận hàng trên vận đơn hàng không.
预付运费(Phí trả trước)
Liệt kê các khoản phí mà người gửi hàng phải trả trên vận đơn hàng không.
计费重量(Trọng lượng tính phí)
Trọng lượng dùng để tính cước vận chuyển hàng không. Trọng lượng tính cước có thể là trọng lượng thể tích, hoặc khi hàng hóa được xếp lên xe thì lấy tổng trọng lượng của hàng hóa trừ đi trọng lượng của xe.
到岸价格CIF (Chi phí, bảo hiểm và vận chuyển hàng hóa)
Đề cập đến “chi phí, bảo hiểm và cước vận chuyển”, là C&F cộng với bảo hiểm của người bán đối với mất mát và hư hỏng hàng hóa. Người bán phải ký hợp đồng với công ty bảo hiểm và trả phí bảo hiểm.
收货人 (Người nhận hàng)
Người có tên trên vận đơn hàng không và là người nhận hàng do người vận chuyển vận chuyển.
交运货 hình ảnh (Lô hàng)
Người vận chuyển nhận một hoặc nhiều kiện hàng từ người gửi hàng tại một thời điểm và địa điểm nhất định và vận chuyển chúng đến một địa điểm nhất định trên một vận đơn hàng không.
发货人 (Người gửi hàng)
Tương đương với người gửi hàng.
集运货 hình ảnh (Lô hàng hợp nhất)
Là lô hàng được ký gửi bởi hai hoặc nhiều chủ hàng, mỗi chủ hàng có ký hợp đồng vận chuyển hàng không với một đại lý gom hàng.
集运代理人 (Hợp nhất)
Một cá nhân hoặc tổ chức tổng hợp hàng hóa thành vận chuyển hàng hóa tổng hợp.
COSAC (Hệ thống cộng đồng dành cho hàng hóa hàng không)
Viết tắt của hệ thống máy tính “kiến thức cao”. Đây là hệ thống máy tính quản lý hậu cần trung tâm và thông tin của Hong Kong Air Cargo Terminal Co., Ltd.
hải quan
Cơ quan chính phủ (được gọi là Cục Hải quan và Tiêu thụ đặc biệt ở Hồng Kông) chịu trách nhiệm thu thuế xuất nhập khẩu và ngăn chặn buôn lậu, buôn bán và lạm dụng ma túy.
海关代码 (Mã hải quan)
Mã do Cục Hải quan và Tiêu thụ đặc biệt Hồng Kông (C&ED) thêm vào lô hàng để cho biết kết quả thông quan hoặc những hành động thông quan nào được yêu cầu đối với người vận hành thiết bị đầu cuối/người nhận hàng.
清关 (Thủ tục hải quan)
Các thủ tục hải quan phải được hoàn thành đối với việc vận chuyển hoặc nhận hàng tại nơi xuất xứ, quá cảnh và tại điểm đến.
危险货 hình ảnh (Hàng nguy hiểm)
Hàng hóa nguy hiểm là những vật phẩm hoặc chất có thể gây ra mối đe dọa đáng kể cho sức khỏe, sự an toàn hoặc tài sản khi vận chuyển bằng đường hàng không.
运输申报价值 (Giá trị khai báo cho việc vận chuyển)
Giá trị hàng hóa do người gửi hàng khai báo cho người vận chuyển nhằm mục đích xác định cước vận chuyển hoặc ấn định giới hạn trách nhiệm của người vận chuyển đối với mất mát, hư hỏng hoặc chậm trễ.
海关申报价值 (Giá trị khai báo cho hải quan)
Áp dụng đối với trị giá hàng hóa khai báo hải quan nhằm mục đích xác định số thuế hải quan.
垫付款 (Giải ngân)
Một khoản phí do người vận chuyển trả cho đại lý hoặc người vận chuyển khác và sau đó được người vận chuyển cuối cùng thu từ người nhận hàng. Những khoản phí này thường được tính để trang trải cước vận chuyển và các chi phí phát sinh mà đại lý hoặc hãng vận chuyển khác phải chịu khi vận chuyển hàng hóa.
EDIFACT (Trao đổi dữ liệu điện tử cho hành chính, thương mại và vận tải)
Nó là tên viết tắt của “Trao đổi thông tin điện tử cho quản lý, thương mại và vận tải”. EDIFACT là tiêu chuẩn quốc tế về cú pháp thông điệp trao đổi dữ liệu điện tử.
禁运 (Lệnh cấm vận)
Đề cập đến việc người vận chuyển từ chối vận chuyển bất kỳ hàng hóa, loại hoặc loại hàng hóa nào đến và đi từ bất kỳ khu vực hoặc địa điểm nào trên bất kỳ tuyến đường hoặc một phần của tuyến đường hoặc chấp nhận chuyển tuyến trong một thời gian nhất định.
ETA/ETD (Thời gian đến dự kiến/Thời gian khởi hành dự kiến)
Viết tắt của thời gian đến/đi ước tính.
Giấy phép xuất khẩu
Văn bản cấp phép của chính phủ cho phép chủ sở hữu (người gửi hàng) xuất khẩu hàng hóa cụ thể đến một địa điểm cụ thể.
FIATA (Liên đoàn quốc tế các hiệp hội chuyển tiếp và đồng hóa)
Người được cấp phép FIATA - Được cấp phép phát hành các tài liệu FIATA [Vận đơn FIATA (FBL) "với tư cách là Người vận chuyển" & Giấy chứng nhận của Người giao nhận về Người gửi hàng và Người giao nhận Giấy chứng nhận Biên nhận (FCR)] tại Biên nhận Hồng Kông (FCR)]. Được bảo hiểm bởi bảo hiểm trách nhiệm giao nhận vận tải (giới hạn trách nhiệm tối thiểu: 250.000 USD).
离岸价格FOB (Miễn phí trên tàu)
Với điều kiện “giao hàng lên tàu”, hàng hóa được người bán vận chuyển tại cảng vận chuyển được quy định trong hợp đồng mua bán. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa được chuyển cho người mua khi hàng hóa vượt qua lan can tàu (tức là sau khi rời bến và được đưa lên tàu) và phí xếp dỡ do người bán thanh toán.
机场离岸价 (Sân bay FOB)
Thuật ngữ này tương tự như thuật ngữ FOB chung. Khi người bán giao hàng cho người vận chuyển hàng không tại sân bay khởi hành, rủi ro tổn thất sẽ được chuyển từ người bán sang người mua.
货运代理 (Người giao nhận)
Một đại lý hoặc công ty cung cấp các dịch vụ (chẳng hạn như thu gom, giao nhận hoặc giao hàng) để đảm bảo và hỗ trợ việc vận chuyển hàng hóa.
总重 (Tổng trọng lượng)
Tổng trọng lượng của lô hàng, bao gồm trọng lượng của hộp và vật liệu đóng gói.
HAFFA (Hiệp hội giao nhận vận tải hàng không Hồng Kông)
Vận đơn hàng không của người giao nhận vận tải (tức là: Vận đơn hàng hóa) (HAWB) (Vận đơn hàng không nội địa)
IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế)
Viết tắt của Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế. IATA là một tổ chức của ngành vận tải hàng không, cung cấp dịch vụ cho các hãng hàng không, hành khách, chủ hàng hóa, đại lý dịch vụ du lịch và chính phủ. Hiệp hội nhằm mục đích thúc đẩy tiêu chuẩn hóa và an toàn vận tải hàng không (kiểm tra hành lý, vé máy bay, bản kê khai trọng lượng) và hỗ trợ xác định phí vận tải hàng không quốc tế. IATA có trụ sở tại Geneva, Thụy Sĩ.
进口许可证 (Giấy phép nhập khẩu)
Giấy phép của chính phủ cho phép chủ sở hữu (người nhận hàng) nhập khẩu hàng hóa cụ thể.
标记(Điểm)
Các dấu hiệu dùng để nhận biết hàng hóa hoặc chỉ ra các thông tin liên quan về chủ sở hữu hàng hóa được đánh dấu trên bao bì của hàng hóa.
航空公司货运单(Vận đơn hàng không chính)
Đây là vận đơn hàng không có chứa một chuyến hàng được gộp chung, trong đó liệt kê người gửi hàng là người gửi hàng.
中性航空运单(Vận đơn hàng không trung lập)
Vận đơn hàng không tiêu chuẩn không có hãng vận chuyển có tên.
鲜活货 hình ảnh (Hàng dễ hư hỏng)
Hàng hóa dễ hư hỏng chịu nhiệt độ, độ ẩm hoặc các điều kiện môi trường bất lợi trong một khoảng thời gian xác định hoặc dưới nhiệt độ, độ ẩm hoặc các điều kiện môi trường bất lợi.
Hàng đóng gói sẵn
Hàng hóa đã được người gửi hàng đóng gói lên xe trước khi giao cho người vận hành bến cảng.
收货核对清单(Danh sách danh sách kiểm tra tiếp nhận)
Chứng từ do người khai thác cảng hàng hóa phát hành khi nhận hàng của người gửi hàng.
受管制托运商制度(Chế độ đại lý được quản lý)
Đây là một hệ thống để chính phủ tiến hành kiểm tra an toàn đối với tất cả các nhà giao nhận vận tải hàng không.
提货单 (Mẫu phát hành lô hàng)
Văn bản do người vận chuyển cấp cho người nhận hàng để nhận hàng từ người kinh doanh kho hàng hóa.
托运人 (Người giao hàng)
Người hoặc công ty có tên trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa để giao hàng cho người nhận hàng.
活动物/危险品 托运人证明书 (Giấy chứng nhận của người gửi hàng đối với động vật sống/hàng nguy hiểm)
Tuyên bố của người gửi hàng – tuyên bố rằng hàng hóa đã được đóng gói đúng cách, mô tả chính xác và phù hợp để vận chuyển bằng đường hàng không theo phiên bản mới nhất của quy tắc IATA cũng như tất cả các quy tắc của hãng vận chuyển và quy định của chính phủ.
托运人托运声明书(简称:托运书)(Thư hướng dẫn của người gửi hàng)
Là tài liệu chứa đựng những hướng dẫn của người gửi hàng hoặc đại lý của người gửi hàng về việc chuẩn bị chứng từ và vận chuyển hàng hóa.
STA/STD (Lịch trình Thời gian đến / Lịch trình Thời gian khởi hành)
预计到港/离港时间的缩写
TACT (Biểu phí vận chuyển hàng hóa hàng không)
Chữ viết tắt của “Biểu thuế hàng hóa hàng không” do Nhà xuất bản Hàng không Quốc tế (IAP) phối hợp với Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) xuất bản.
运费表 (Thuế quan)
Giá, phí và/hoặc các điều kiện liên quan do người vận chuyển tính khi vận chuyển hàng hóa. Biểu phí vận chuyển khác nhau tùy theo quốc gia, trọng lượng lô hàng và/hoặc nhà vận chuyển.
载具 (Thiết bị tải đơn vị)
Bất kỳ loại container hoặc pallet nào được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.
贵重货 hình ảnh (Hàng hóa có giá trị)
Hàng hóa có tổng trọng lượng khai báo bằng hoặc vượt quá 1.000 USD/kg, chẳng hạn như vàng và kim cương.
声明价值附加费 (Phí định giá)
Phí vận chuyển hàng hóa được tính dựa trên giá trị hàng hóa khai báo tại thời điểm gửi hàng.
易受损坏或易遭盗窃的货 hình ảnh (Hàng hóa dễ bị tổn thương)
Hàng hóa không có giá trị khai báo nhưng rõ ràng cần được xử lý cẩn thận hoặc đặc biệt dễ bị trộm cắp.
Thời gian đăng: 15-09-2023