Vật liệu neo hóa học: theo phân loại vật liệu
Neo hóa chất bằng thép carbon: Neo hóa chất bằng thép carbon có thể được phân loại thêm theo các cấp độ bền cơ học, chẳng hạn như 4,8, 5,8 và 8,8. Neo hóa học bằng thép carbon loại 5,8 thường được coi là loại tiêu chuẩn cao hơn vì hiệu suất chịu kéo và cắt tốt hơn.
Neo hóa chất bằng thép không gỉ: Neo hóa chất bằng thép không gỉ thường được sử dụng trong môi trường yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Phân loại theo thông số vít
M8×110: Neo hóa chất có chiều dài vít 110 mm.
M10×130: Neo hóa học có chiều dài vít 130 mm.
M12×160: Neo hóa học có chiều dài vít 160 mm, là một trong những thông số kỹ thuật phổ biến nhất.
M16×190: Neo hóa chất có chiều dài vít 190 mm.
M20×260: Neo hóa học có chiều dài vít 260 mm.
M24×300: Neo hóa học có chiều dài vít 300 mm.
Phân loại theo lớp phủ
Bu lông neo hóa chất mạ kẽm nhúng lạnh: Lớp phủ mỏng hơn và phù hợp với môi trường chung.
Bu lông neo hóa chất mạ kẽm nhúng nóng: Lớp phủ dày hơn và chống ăn mòn tốt hơn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Phân loại theo tiêu chuẩn quốc gia
Neo hóa chất tiêu chuẩn quốc gia: Neo hóa chất đạt tiêu chuẩn quốc gia, với các quy định nghiêm ngặt về chiều dài vít và vật liệu.
Neo hóa chất tiêu chuẩn phi quốc gia: Neo hóa chất với chiều dài và vật liệu tùy chỉnh có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của người dùng.
Thời gian đăng: 30/10/2024